Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ironically




phó từ
mỉa mai, trớ trêu



ironically
[ai'rɔnikəli]
phó từ
mỉa mai, trớ trêu
ironically, everyone in that meeting spoke English instead of Vietnamese
trớ trêu thay, mọi người có mặt trong buổi gặp gỡ đều nói tiếng Anh thay cho tiếng Việt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.