Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
introduction



    introduction /,intrə'dʌkʃn/
danh từ
sự giới thiệu, lời giới thiệu
sự đưa vào (phong tục, cây lạ...)
sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện
sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng
lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu
(âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu
    Chuyên ngành kinh tế
bán giới thiệu (cổ phiếu)
phát hành có tính giới thiệu
sự đưa ra bán
    Chuyên ngành kỹ thuật
giới thiệu
lời giới thiệu
lời mở đầu
lời tựa
nhập đề
nhập môn
sự đưa vào
sự thêm vào
    Lĩnh vực: toán & tin
sự giới thiệu
sự mở đầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "introduction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.