Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
instrument



    instrument /'instrumənt/
danh từ
dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
nhạc khí
công cụ, phương tiện
    an instrument of government một công cụ cai trị
văn kiện
ngoại động từ
cung cấp dụng cụ máy móc cho
phối dàn nhạc
    Chuyên ngành kinh tế
công cụ
công cụ (thanh toán)
đồ nghề
giấy tờ chứng thư
khí cụ
phiếu khoán
phương tiện
văn kiện
văn kiện pháp định
    Chuyên ngành kỹ thuật
đồ nghề
dụng cụ
dụng cụ (đo)
dụng cụ đo
dụng cụ đo lường
dụng cụ hiệu chỉnh
dụng cụ kiểm tra
khí cụ
máy
máy đo
máy móc
phương tiện
thiết bị
trang bị
văn kiện
    Lĩnh vực: điện lạnh
khí cụ (đo)
máy (đo)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "instrument"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.