Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
initialize




initialize
[i'ni∫əlaiz]
ngoại động từ
(máy tính) cho giá trị ban đầu vào một chương trình máy tính



khởi chạy, chuẩn bị làm việc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.