Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
induct


/in'dʌkt/

ngoại động từ

làm lễ nhậm chức cho (ai)

giới thiệu vào, đưa vào (một tổ chức...)

bước đầu làm quen nghề cho (ai)

(tôn giáo) bổ nhiệm, đặt vào

    to be inducted to a small country living được bổ nhiệm giữ một giáo chức ở nông thôn

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyển (người ở trong diện quân dịch) vào quân đội

(điện học) (như) induce


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "induct"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.