individual
/,indi'vidjuəl/
tính từ riêng, riêng lẻ, cá nhân individual interest quyền lợi cá nhân to give individual attention to someone chú ý đến ai độc đáo, riêng biệt, đặc biệt an individual style of writing một văn phòng độc đáo danh từ cá nhân; người vật riêng lẻ (sinh vật học) cá thể
cá thể
|
|