Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
indicate



    indicate /'indikeit/
ngoại động từ
chỉ, cho biết, ra dấu
    the signpost indicated the right road for us to follow tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con đường đúng
tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị
    his refusal indicated a warning sự từ chối của ông ta ngụ ý cảnh cáo
trình bày sơ qua, nói ngắn gọn
    in his speech, he indicated that... trong bài nói, ông ta trình bày sơ qua là...
(y học) cần phải, đòi hỏi phải
    some illnesses indicate radical treatment một vài thứ bệnh đòi hỏi phải trị tận gốc
    Chuyên ngành kỹ thuật
báo
chỉ
chỉ báo
chỉ dẫn
chứng tỏ
    Lĩnh vực: toán & tin
chứng tỏ rằng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "indicate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.