Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
训练


[xùnliàn]
huấn luyện。有计划有步骤地使具有某种特长或技能。
训练班
lớp huấn luyện
军事训练
huấn luyện quân sự
业务训练
công việc huấn luyện; huấn luyện nghiệp vụ.
警犬都是受过训练的。
chó nghiệp vụ đều phải trải qua sự huấn luyện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.