Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
veal





veal
[vi:l]
danh từ
bê (nuôi để thịt)
thịt bê để nấu ăn
ngoại động từ
vỗ béo (bê) để thịt


/vi:l/

danh từ
thịt bê

Related search result for "veal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.