Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unity


/'ju:niti/

danh từ

tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất

    the unity of the painting tính đồng nhất của bức tranh

sự thống nhất

    national unity sự thống nhất quốc gia

sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận

(toán học) đơn vị


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.