Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turnover


/'tə:n,ouvə/

danh từ

sự đổ lật (xe)

doanh thu

sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển

    a quick turnover một sự luân chuyển vốn nhanh

số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định)

bài báo lấn sang trang

bánh xèo, bánh kẹp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "turnover"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.