Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tad




danh từ
đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai)
mẩu nhỏ; một tí; một chút



tad
[tæd]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) mẩu nhỏ; một tí; một chút
just a tad more milk
thêm một tí sữa nữa thôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.