Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surcease




surcease
['sə:si:s]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng, sự dừng
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thôi, ngừng, dừng


/sə:'si:s/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng

nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thôi, ngừng

Related search result for "surcease"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.