Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statement




statement
['steitmənt]
danh từ
sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời phát biểu
to require clearer statement
cần được trình bày rõ ràng hơn nữa
sự tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên bố
a well-founded statement
lời tuyên bố có cơ sở
joint statement
bản tuyên bố chung
sự trình bày (một quan điểm, vấn đề..); báo cáo
bản kê in sẵn (ghi rõ tất cả các số tiền nhập và xuất ở tài khoản của khách hàng trong một kỳ hạn nhất định) (như) bank statement


/'steitmənt/

danh từ
sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu
to require clearer statement cần được trình bày rõ ràng hơn nữa
lời tuyên bố; bản tuyên bố
a well-founded statement lời tuyên bố có cơ sở
joint statement bản tuyên bố chung

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "statement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.