Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spew




spew
[spju:]
danh từ
sự nôn mửa; cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra
nội động từ (như) spue
(+ out/up) (thông tục) nôn ra, thổ ra; nôn mửa
spewing up the basin
nôn ra chậu
chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá)
ngoại động từ
làm phun ra, làm tuôn thành dòng
the volcano spewed molten lava
núi lửa phun dung nham nóng chảy ra


/spju:/

danh từ
cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra

động từ
nôn ra, mửa ra, thổ ra ((cũng) spue)

nội động từ
chúc nòng (súng) (vì bắn nhanh quá) ((cũng) spue)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.