Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solidify




solidify
[sə'lidifai]
ngoại động từ
làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc
làm cho vững chắc, củng cố
nội động từ
trở nên cứng, trở nên đặc; trở nên đông đặc
the paint had solidify in the tin
sơn đã đã đông đặc ở trong thùng
trở nên vững chắc


/sə'lidifai/

ngoại động từ
làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc
làm cho vững chắc, củng cố

nội động từ
đặc lại, rắn lại, đông đặc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.