Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
second



/'sekənd/

tính từ

thứ hai, thứ nhì

    to be the second to come là người đến thứ nhì

    to come in (finish) second về thứ hai, chiếm giải nhì

phụ, thứ yếu; bổ sung

    second ballot cuộc bỏ phiếu bổ sung

!to be second to none

không thua kém ai

!to learn something at second hand

nghe hơi nồi chõ

!to play second fiddle

(xem) fiddle

danh từ

người về nhì (trong cuộc đua)

    a good second người thứ nhì sát nút

người thứ hai, vật thứ hai; viên phó

    second in command (quân sự) phó chỉ huy

người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ

(số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...)

danh từ

giây (1 thoành 0 phút)

giây lát, một chốc, một lúc

ngoại động từ

giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ

    will you second me if I ask him? nếu tôi hỏi nó thì anh có ủng hộ tôi không?

tán thành (một đề nghị)

    to second a motion tán thành một đề nghị

!to second words with deeds

nói là làm ngay

ngoại động từ

(quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới

biệt phái một thời gian


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "second"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.