Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
satrap




satrap
['sætrəp]
danh từ
Xatrap (tỉnh trường nước Ba tư ngày xưa); phó vương; thống đốc


/'sætrəp/

danh từ
Xatrap (tỉnh trường nước Ba tư ngày xưa); phó vương; thống đốc

Related search result for "satrap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.