|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
russian roulette
danh từ trò ru-lét Nga (hành động làm ra vẻ anh hùng, can đảm trong đó một người cầm khẩu súng ngắn ổ quay ví vào đầu, trong ổ có một viên đạn (không biết ở ổ nào) và bấm cò) trò may rủi
|
|
|
|