Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
replicate




ngoại động từ
tái tạo; là một bản sao của, làm một bản sao của (cái gì)



replicate
['replikeit]
ngoại động từ
tái tạo; là một bản sao của, làm một bản sao của (cái gì)



lặp lại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.