Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prehistory




prehistory
[,pri:'histri]
danh từ
(môn nghiên cứu về) thời kỳ trước khi có sử sách; tiền sử học
European/Mexican prehistory
Thời tiền sử ở châu Âu/Mêhicô
những giai đoạn phát triển sớm nhất của cái gì
the prehistory of Western arts
thời kỳ sơ khởi của nghệ thuật phương Tây


/'pri:'histəri/

danh từ
tiền s

Related search result for "prehistory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.