Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paradise





paradise
['pærədais]
danh từ
(Paradise) thiên đường, nơi cực lạc (trong (kinh thánh))
nơi lý tưởng, hoàn hảo
this island is a paradise for bird-watcher
đảo này là nơi lý tưởng cho những người quan sát các loại chim
lạc viên (như) earthly paradise
vườn thú
(từ lóng) tầng thượng, tầng trên cùng (nhà hát)
a fool's paradise
như fool


/'pærədaiz/

danh từ
thiên đường, nơi cực lạc
lạc viên ((cũng) earthly paradise)
vườn thú
(từ lóng) tầng thượng, tầng trêm cùng (nhà hát) !fool's paradise
hạnh phúc bánh vẽ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "paradise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.