Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overstride




overstride
[,ouvə'straid]
ngoại động từ overstrode overstridden
vượt, hơn, trội hơn
cưỡi
khống chế, áp đảo
bước qua
bước dài bước hơn


/'ouvə'straid/

ngoại động từ overstrode overstridden
vượt, hơn, trội hơn
đứng giạng háng lên, cưỡi
khống chế, áp đảo
bước qua
bước dài bước hơn

Related search result for "overstride"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.