Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
optimist




optimist
['ɔptimist]
danh từ
người lạc quan
I think that he is not an optimist
tôi cho rằng anh ấy không phải là người lạc quan
tính từ
lạc quan, yêu đời
optimist behaviour
thái độ lạc quan, yêu đời


/'ɔptimist/

danh từ
người lạc quan

tính từ
lạc quan

Related search result for "optimist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.