Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nest





nest


nest

Some animals make nests to hold their babies - even some dinosaurs built nests for their eggs.

[nest]
danh từ
tổ, ổ (chim, chuột...)
birds' nest
tổ chim
wasps' nest
tổ ong
nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...)
a nest of pirates
sào huyệt kẻ cướp
bộ đồ xếp lồng vào nhau
a nest of tables
bộ bàn xếp lồng vào nhau
a nest of boxes
bộ hộp xếp lồng vào nhau
to feather one's nest
(xem) feather
it's an ill bird that fouls its own nest
(tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng
a hornet's nest
sự phê phán gay gắt, sự phản đối kịch liệt
a mare's nest
điều phát hiện là hay ho, nhưng rốt cuộc lại chẳng ra gì
nội động từ
làm tổ
tìm tổ chim, bắt tổ chim
to go nesting
đi bắt tổ chim
ẩn núp, ẩn mình
ngoại động từ
đặt vào ổ
((thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau
nested boxes
những hộp xếp lồng vào nhau
(kỹ thuật) lắp (mộng)



tổ // đặt vào
n. of intervals họ các khoảng lồng vào nhau

/nest/

danh từ
tổ, ổ (chim, chuột...)
a bird's nest tổ chim
a wasp's nest tổ ong bắp cày
nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...)
a nest of pirates sào huyệt kẻ cướp
bộ đồ xếp lồng vào nhau
a nest of tables bộ bàn xếp lồng vào nhau
a nest of boxes bộ hộp xếp lồng vào nhau !to feather one's nest
(xem) feather !it's an ill bord that fouls its own nest
(tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng

nội động từ
làm tổ
tìm tổ chim, bắt tổ chim
to go nesting đi bắt tổ chim
ẩn núp, ẩn mình

ngoại động từ
đặt vào ổ
((thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau
nested boxes những hộp xếp lồng vào nhau
(kỹ thuật) lắp (mộng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.