Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mercifulness




mercifulness
['mə:sifulnis]
danh từ
lòng thương xót, lòng nhân từ, lòng từ bi
lòng khoan dung


/'mə:sifulnis/

danh từ
lòng thương xót, lòng nhân từ, lòng từ bi
lòng khoan dung

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mercifulness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.