Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manicure





manicure
['mænikjuə]
danh từ
sự cắt sửa móng tay
to have a manicure once a week
mỗi tuần cắt sửa móng tay một lần
to take a two-month course in manicure
học một khoá hai tháng về cách cắt sửa móng tay
ngoại động từ
cắt sửa móng tay cho ai
beautifully manicured nails
những móng tay đã được cắt sửa đẹp đẽ


/'mænikjuə/

danh từ
sự cắt sửa móng tay
thợ cắt sửa móng tay

nội động từ
cắt sửa móng tay

Related search result for "manicure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.