Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jury





jury
['dʒuəri]
danh từ
(pháp lý) nhóm người ngồi tại toà án để nghe các sự việc của một vụ án, rồi quyết định xem bị cáo có tội hay vô tội; ban hội thẩm; hội thẩm đoàn; hội đồng xét xử
seven men and five women sit on the jury
bảy người đàn ông và năm người đàn bà ngồi ở hội thẩm đoàn
the jury returned a verdict of not guilty
ban hội thẩm tuyên án rằng bị cáo vô tội
the jury is/are still out
hội thẩm đoàn chưa vào (vẫn còn đang hội ý với nhau)
nhóm người được chọn để quyết định xem thí sinh nào thắng trong một cuộc thi; ban giám khảo
the jury is/are about to announce the winners
ban giám khảo sắp công bố tên những người thắng cuộc


/'dʤuəri/

danh từ
(pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm
to sit (serve) on a jury tham gia vào ban hội thẩm, ngồi ghế hội thẩm
ban giám khảo

Related search result for "jury"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.