Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jungle



noun
1. a location marked by an intense competition and struggle for survival
Hypernyms:
location
Hyponyms:
concrete jungle
2. a place where hoboes camp
Syn:
hobo camp
Hypernyms:
camp
3. an impenetrable equatorial forest
Derivationally related forms:
jungly
Hypernyms:
forest, wood, woods

Related search result for "jungle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.