Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
joint-heir




joint-heir
['dʒɔint'eə]
danh từ
người cùng thừa kế một di sản, đồng thừa kế


/'dʤɔint'eə/

danh từ
người cùng kế thừa

Related search result for "joint-heir"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.