Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
joint



/dʤɔint/

danh từ

chỗ nối, mối nối, đầu nối

(giải phẫu) khớp (xương)

    out of joint trật khớp, sai khớp; (nghĩa bóng) trục trặc, không ăn khớp, lộn bậy lung tung

(thực vật học) mấu, đốt

(địa lý,ddịa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...)

súc thịt (pha ra)

(kỹ thuật) mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm

!to put someone's nese out of joint

(xem) nose

tính từ

chung (giữa hai hay nhiều người)

    joint efforts cố gắng chung (của hai hay nhiều người)

    a joint communiqué thông cáo chung

    during their joint lives (pháp lý) trong khi cả hai người (tất cả) đều còn sống

ngoại động từ

nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối

cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn

trát vữa vào khe nối của (tường...)

bào cạnh (tấm ván) để ghép


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "joint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.