Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intertwine




intertwine
[,intə'twain]
động từ
quấn vào nhau, bện vào nhau
to intertwine two ropes
bện hai sợi dây thừng vào nhau
they intertwined their fingers
các ngón tay của họ quấn vào nhau
he intertwined his fingers with hers
anh ấy quấn các ngón tay của mình vào các ngón tay cô ấy
their fingers intertwined
các ngón tay của họ chắp vào nhau
our fates seemed inextricably intertwined
số phận của chúng ta hình như xoắn vào nhau đến nỗi không gỡ ra được


/,intə'twain/

động từ
quấn vào nhau, bện vào nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intertwine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.