Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hunger-marcher




hunger-marcher
['hʌηgə'mɑ:t∫ə]
danh từ
người tham gia cuộc biểu tình chống đối


/'hʌɳgəmɑ:tʃə/

danh từ
người biểu tình chống đối

Related search result for "hunger-marcher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.