Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heater





heater
['hi:tə]
danh từ
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục



(vật lí) dụng cụ làm nóng; cái nung, dây nung, lò nung

/'hi:tə/

danh từ
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.