Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haunt


/hɔ:nt/

danh từ

nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng

nơi thú thường đến kiếm mồi

sào huyệt (của bọn lưu manh...)

ngoại động từ

năng lui tới, hay lui tới (nơi nào, người nào)

ám ảnh (ai) (ý nghĩ)

nội động từ

thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng

    to haunt in (about) a place thường lảng vảng ở một nơi nào

    to haunt with someone năng lui tới ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "haunt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.