Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
groin


/grɔin/

danh từ

háng

(kiến trúc) vòm nhọn

ngoại động từ

(kiến trúc) xây vòm nhọn cho


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "groin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.