Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giữa



adv
middle; among; midst
ngay giữa đường right in the middle of the street

[giữa]
between; among
" Intercollegiate" nghĩa là " Giữa các trường đại học với nhau "
"Intercollegiate" means "Between colleges"
halfway; midway
Tôi đã xem đến giữa chương 6
I've got halfway through chapter six
Nhà nó nằm giữa đường từ nhà thờ đến trường học
His house is halfway/midway between the church and the school
Anh ta đá quả bóng vào giữa đội hình (của ) đội Pháp
He kicked the ball halfway into the French half
amid; mid; middle; center
Ngồi giữa nhà
To sit in the middle of the house; To sit in the center of the house
Và ngay giữa có cái giếng
And there, right in the middle, was a well
Từ trần giữa nhiệm kỳ
To die in midterm
Ngay giữa mùa đông
In the dead/middle of winter
Vào giữa tháng mười
In the middle of October; In mid October



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.