Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
giận


 愤 <因为不满意而感情激动; 发怒。>
 艴 <形容生气。>
 红脸 <指发怒。>
 hai chúng tôi chưa từng giận nhau.
 我们俩从来没红过脸。 红眼 <指发怒或发急。>
 火头 <(火头儿)怒气。>
 anh nên nén giận, đừng gấp.
 你先把火头压一压, 别着急。 牢骚 <烦闷不满的情绪。>
 nổi giận.
 发牢骚。
 怒火 <形容极大的愤怒。>
 giận cháy lòng.
 怒火中烧。
 慊 <憾; 恨。>
 生气; 嗔; 奰; 挂火; 挂气; 愠 <因不合心意而不愉快。>
 mau đi khuyên anh ấy đi, anh ấy đang còn giận bạn đấy!
 快去劝劝吧, 他还在生你的气呢!
 hơi giận
 微愠。
 vẻ giận
 愠色。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.