Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gaur




gaur
[gauə]
danh từ
(động vật học) con minh (một loài bò rừng)


/gauə/

danh từ
(động vật học) con minh (một loài bò rừng)

Related search result for "gaur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.