Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
folding




danh từ
sự tạo nếp
sự gấp nếp

tính từ
gấp lại được
folding chair ghế gấp lại được
folding screen bình phong gấp lại được



folding
[fouldiη]
danh từ
sự tạo nếp
sự gấp nếp
tính từ
gấp lại được
folding chair
ghế gấp lại được
folding screen
bình phong gấp lại được


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "folding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.