Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fifty





fifty
50
**********
**********
**********
**********
**********

fifty

Fifty is the number after forty nine (49) and before fifty one (51).

['fifti]
tính từ
năm mươi
fifty persons
năm mươi người
bao nhiêu là, vô số
to have fifty things to do
có bao nhiêu là việc phải làm
danh từ
số năm mươi
nhóm năm mươi (người, vật...)
(số nhiều) (the fifties) những năm năm mươi (từ 50 đến 59 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên năm mươi (từ 50 đến 59)
to be in the late fifties
gần sáu mươi
in the early fifties of our century
trong thời kỳ đầu những năm năm mươi của thế kỷ này



năm mươi (50)

/'fifti/

tính từ
năm mươi
fifty persons năm mươi người
bao nhiêu là, vô số
to have fifty things to do có bao nhiêu là việc phải làm

danh từ
số năm mươi
nhóm năm mươi (người, vật...)
(số nhiều) (the fifties) những năm năm mươi (từ 50 đến 59 của thế kỷ); những năm tuổi trên năm mươi (từ 50 đến 59)
to be in the late fifties gần sáu mươi
in the early fifties of our century trong những năm đầu của những năm năm mươi của thế kỷ này

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fifty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.