Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dwell





dwell
[dwel]
nội động từ dwelt
((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở
to dwell in the country
ở nông thôn
(+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại
to dwell on a note
nhìn lâu vào một nốt
to dwell on someone's mistake
day đi day lại mãi một lỗi của ai
đứng chững lại trước khi vượt rào (ngựa)
danh từ
(kỹ thuật) sự dừng đều đặn của máy móc


/dwel/

nội động từ dwelt
((thường) in, at, near, on) ở, ngụ, ở
to dwell in the country ở nông thôn
( on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại
to dwell on a note nhìn lâu vào một nốt
to dwell on someone's mistake day đi day lại mãi một lỗi của ai
đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa)

danh từ
(kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dwell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.