Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumbiendibus




circumbiendibus
[,sə:kəm'bendibəs]
danh từ
(đùa cợt) phương pháp vòng quanh
lời nói quanh co uẩn khúc


/,sə:kəm'bendibəs/

danh từ
(đùa cợt) phương pháp vòng quanh
lời nói quanh co uẩn khúc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.