Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charm



/tʃɑ:m/

danh từ

sức mê hoặc

bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma

nhan sắc, sắc đẹp, duyên

sức hấp dẫn, sức quyến rũ

!under a charm

bị mê hoặc; bị bỏ bùa

ngoại động từ

làm mê hoặc, dụ

    to charm a secret out of somebody dụ ai để bắt thổ lộ điều bí mật

bỏ bùa, phù phép

quyến rũ, làm say mê; làm vui thích, làm vui sướng

    to be charmed with bị quyến rũ vì, say mê vì

    I shall be charmed to nủm luần bâu charm vui sướng được

!to bear a charmed life

sống dường như có phép màu phù hộ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "charm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.