Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cation




cation
['kætaiən]
Cách viết khác:
kation
['kætaiən]
danh từ
(vật lý) cation



(Tech) ly tử dương, iông dương

/'kætaiən/ (kation) /'kætaiən/

danh từ
(vật lý) cation

Related search result for "cation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.