Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caricature




caricature
['kærikətjuə]
danh từ
tranh biếm hoạ
to draw a caricature of a statesman
vẽ biếm hoạ một chính khách
he does very funny caricatures of all his friends
anh ta nhái kiểu tất cả các bạn mình một cách rất ngộ nghĩnh
nghệ thuật tranh biếm hoạ
ngoại động từ
vẽ biếm hoạ, châm biếm


/,kærikə'tjuə/

danh từ
lối vẽ biếm hoạ
tranh biếm hoạ

ngoại động từ
vẽ biếm hoạ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caricature"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.