Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
back



/bæk/

danh từ

lưng (người, vật)

ván lưng, ván ngựa (ghế)

đằng sau

    at the back of the house ở đằng sau nhà

mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)

    the back of an envelope mặt sau cái phong bì

chỗ trong cùng

    at the back of the stage ở chỗ trong cùng của sân khấu

(thể dục,thể thao) hậu vệ

!back and belly

cái ăn cái mặc

!at the back of one's mind

trong thâm tâm, trong đáy lòng

!to be at the back of somebody

đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai

đuổi theo sát ai

!to be at the back of something

biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì

!to be on one's back

nằm ngửa

bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực

ốm liệt giường

!behind one's back

làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng

!to break somebody's back

bắt ai làm việc cật lực

đánh gãy sống lưng ai

!to crouch one's back before somebody

luồn cúi ai, quỵ luỵ ai

!to get (set) somebody's back up

làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu

!to get (put, set) one's back up

nổi giận, phát cáu

!to get to the back of something

hiểu được thực chất của vấn đề gì

!to give (make) a back

cúi xuống (chơi nhảy cừu)

!to put one's back into something

miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì

!to rob one's belly to cover one's back

(xem) rob

!to talk throught the back of one's neck

(xem) neck

!to turn one's back upon somebody

quay lưng lại với ai

!with one's back against (to) the wall

lâm vào thế cùng

!there is something at the back of it

trong việc này có điều gì uẩn khúc

tính từ

sau; hậu

    back yard sân sau

    back room phòng ở phía sau

    back street phố vắng vẻ, phố lẻ

    to take a back seat ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn

còn chịu lại, còn nợ lại

    back rent tiền thuê nhà còn chịu lại

để quá hạn, cũ, đã qua

ngược, lộn lại, trở lại

    a back current dòng nước ngược

phó từ

lùi lại, về phía sau

    keep back! lùi lại!

    to step back a pace lùi lại một bước

trước (thời gian)

    some few years back vài năm trước

trả lại, trở lại, ngược lại

    to go back trở lại, đi về

    to send back gửi trả lại

    to bow back cái chào trả lại

cách, xa

    the house stands back from the road ngôi nhà ở xa đường cái

!back and forth

tới lui

    to pace back and forth đi tới đi lui

!to go back on a friend

phản bạn

!to go back on one's word

không giữ lời hứa

!there and back

đến đó và trở lại

    it's 20 km there and back từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét

ngoại động từ

lùi

    to back a car into the garage lùi ôtô vào nhà xe

ủng hộ (một kế hoạch...)

    to back someone up ủng hộ ai bằng mọi cách

đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)

đóng gáy (quyển sách)

cưỡi (ngựa)

cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)

nội động từ

lùi lại

dịu trở lại (gió)

!to back down

bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui

!to back out

nuốt lời

    to back out of a bargain đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời

lui, rút lui; lẩn trốn

    to back out of a duty lẩn trốn trách nhiệm

!to back and fill

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "back"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.