Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amen




amen
[ɑ:'men, ei'men]
thán từ
(dùng ở cuối bài kinh hoặc thánh ca) cầu mong được như thế, xin được như thế; Amen
amen to that!
cầu mong được như vậy
danh từ
lời cầu xin như trên
the choir sang the amens beautifully
ban đồng ca hát các đoạn amen rất hay
to say amen to something
đồng ý với cái gì, tán thành cái gì


/'ɑ:'men/

thán từ
(tôn giáo) A-men (dùng khi cầu kinh)
to say amen to something đồng ý với cái gì, tán thành cái gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "amen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.