Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
alleviator


noun
1. a therapist who makes suffering more endurable
Derivationally related forms:
alleviate
Hypernyms:
therapist, healer
2. remedy that alleviates pain without curing
Syn:
palliative, alleviant
Derivationally related forms:
alleviate, alleviate (for: alleviant), palliative (for: palliative)
Hypernyms:
remedy, curative, cure, therapeutic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alleviator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.