Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affect





affect
[ə'fekt]
ngoại động từ
ảnh hưởng đến ai/cái gì; tác động đến đến ai/cái gì
the frequent changes of weather affect his health
thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ấy
the tax increases have affected us all
việc tăng thuế đã tác động đến tất cả chúng ta
làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng
the news affected him deeply
tin đó làm anh ta rất xúc động
(nói về bệnh tật) tấn công ai/cái gì; nhiễm vào
to be affected by influenza
bị bệnh cúm
cancer had affected his lungs
ung thư đã nhiễm vào phổi ông ta
giả vờ; giả bộ; làm ra vẻ
she affects the helpless female
cô ta làm ra vẻ một phụ nữ không nơi nương tựa
to affect the connoisseur
làm ra vẻ sành sỏi
she affects a foreign accent
cô ấy vờ nói giọng lơ lớ như người nước ngoài
to affect not to know something; to affect ignorance of something
giả bộ không biết cái gì
dùng; ưa dùng; thích
he affects a pretentious use of language
anh ta thích dùng ngôn ngữ phô trương
to affect flashy clothes
thích ăn mặc quần áo hào nhoáng


/ə'fekt/

ngoại động từ
làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến
the frequent changes of weather affect his health thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ấy
to affect someone's interests chạm đến quyền lợi của ai
làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng
the news affected him deeply tin đó làm anh ta rất xúc động
làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh)
to be affected by influenza bị bệnh cúm
to be affected by cold bị cảm lạnh
(từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động
bổ nhiệm
to be affected to a services được bổ nhiệm làm một công việc gì

ngoại động từ
giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
to affect ignorance giả bộ dốt
to affect the connoisseur làm ra vẻ sành sỏi
có hình dạng, thành hình
crystals affect geometrical shapes tinh thể kết tinh lại thành những hình tinh học
dùng, ưa dùng, thích !to flashy clothes
thích ăn mặc quần áo hào nhoáng
(từ cổ,nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm

danh từ
(tâm lý học) sự xúc động

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "affect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.